LDL-Cholesterol (Low-Density Lipoprotein Cholesterol), hay còn gọi là cholesterol xấu, là loại cholesterol có xu hướng tích tụ trên thành động mạch, gây ra các mảng bám và làm hẹp động mạch. Điều này làm tăng nguy cơ các bệnh tim mạch, bao gồm xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, và đột quỵ. Vậy xét nghiệm LDL- Cholesterol dùng để làm gì?
Vai trò và ảnh hưởng của LDL-Cholesterol:
- LDL-C vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô trong cơ thể. Nếu có quá nhiều LDL trong máu, cholesterol sẽ tích tụ trong thành động mạch, tạo thành mảng xơ vữa.
- Mảng xơ vữa làm hẹp và cứng động mạch, giảm lượng máu lưu thông đến tim và não, từ đó dẫn đến các vấn đề về tim mạch và huyết áp.
- Nguy cơ chính của mức LDL cao là gây xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch máu, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Mức LDL-Cholesterol lý tưởng:
- Tối ưu: Dưới 100 mg/dL (2.6 mmol/L).
- Gần tối ưu: 100-129 mg/dL (2.6-3.3 mmol/L).
- Giới hạn cao: 130-159 mg/dL (3.4-4.1 mmol/L).
- Cao: 160-189 mg/dL (4.1-4.9 mmol/L).
- Rất cao: Trên 190 mg/dL (≥4.9 mmol/L).
Ý nghĩa của mức LDL cao:
- Xơ vữa động mạch: LDL-C cao là nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch, một tình trạng khi các mảng bám cholesterol tích tụ trong thành động mạch, làm hẹp và cứng mạch máu.
- Tăng nguy cơ bệnh tim mạch: LDL cao tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành và đột quỵ.
- Thiếu máu cơ tim cục bộ: Khi các mảng xơ vữa cản trở dòng máu đến tim, cơ tim không nhận đủ oxy, dẫn đến thiếu máu cục bộ, gây đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Nguyên nhân gây mức LDL cao:
- Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và trans: Chất béo bão hòa và chất béo trans có nhiều trong thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên, thịt mỡ và sữa toàn phần, có thể làm tăng mức LDL.
- Thừa cân và béo phì: Béo phì, đặc biệt là mỡ bụng, có liên quan đến mức LDL cao.
- Lười vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm giảm khả năng sử dụng cholesterol của cơ thể, từ đó làm tăng LDL.
- Di truyền: Một số người có yếu tố di truyền làm tăng khả năng có mức LDL cao (tăng cholesterol máu gia đình).
- Tuổi tác và giới tính: Mức LDL có xu hướng tăng khi tuổi tăng, và sau mãn kinh, phụ nữ có xu hướng có mức LDL cao hơn nam giới.
Cách giảm LDL-Cholesterol:
- Chế độ ăn uống lành mạnh:
- Hạn chế chất béo bão hòa và chất béo trans: Giảm tiêu thụ thịt mỡ, sữa toàn phần và các sản phẩm chế biến sẵn.
- Ăn nhiều chất xơ hòa tan: Các thực phẩm như yến mạch, đậu, và trái cây có thể giúp giảm LDL.
- Tăng cường axit béo omega-3: Các nguồn từ cá béo (như cá hồi, cá thu) và hạt lanh giúp bảo vệ tim mạch.
- Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày có thể giúp tăng mức HDL và giảm mức LDL.
- Giảm cân: Mất 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giúp giảm mức LDL.
- Bỏ thuốc lá: Ngừng hút thuốc giúp cải thiện sức khỏe động mạch và giảm nguy cơ tích tụ cholesterol.
- Hạn chế rượu: Uống quá nhiều rượu có thể làm tăng mức LDL và triglyceride.
- Dùng thuốc: Trong các trường hợp LDL rất cao hoặc không kiểm soát được bằng chế độ ăn và tập luyện, bác sĩ có thể kê các loại thuốc như statins, niacin, hoặc fibrates để giảm LDL.
Kết luận:
LDL-Cholesterol là yếu tố quan trọng cần theo dõi trong việc đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch. Việc giảm mức LDL thông qua lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống khoa học, và sử dụng thuốc khi cần thiết là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.