Xét nghiệm tổng quát (thường được gọi là kiểm tra sức khỏe tổng quát) bao gồm nhiều xét nghiệm khác nhau nhằm đánh giá toàn diện sức khỏe của một người.
Dưới đây là danh sách các xét nghiệm phổ biến trong một gói xét nghiệm tổng quát:
1. Xét nghiệm máu tổng quát (CBC – Complete Blood Count):
- Đếm hồng cầu (RBC)
- Đếm bạch cầu (WBC)
- Đếm tiểu cầu (Platelet count)
- Hemoglobin (Hb)
- Hematocrit (Hct)
- MCV, MCH, MCHC (các chỉ số về kích thước và hàm lượng hemoglobin trong hồng cầu)
- Bạch cầu phân loại (WBC differential)
2. Xét nghiệm chức năng gan (Liver Function Test):
- AST (SGOT)
- ALT (SGPT)
- Bilirubin toàn phần và trực tiếp (Total and direct Bilirubin)
- Albumin
- Phosphatase kiềm (ALP)
- GGT (Gamma-glutamyl transferase)
3. Xét nghiệm chức năng thận:
- Urea (BUN – Blood Urea Nitrogen)
- Creatinine
- Độ lọc cầu thận (GFR – Glomerular Filtration Rate)
- Acid uric (liên quan đến bệnh gút)
4. Xét nghiệm đường huyết:
- Đường huyết lúc đói (Fasting Glucose)
- HbA1c (đánh giá kiểm soát đường huyết trong 3 tháng)
5. Xét nghiệm mỡ máu (Lipid Profile):
- Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol)
- LDL-C (Cholesterol xấu)
- HDL-C (Cholesterol tốt)
- Triglycerides
6. Xét nghiệm chức năng tim mạch:
- CRP độ nhạy cao (hs-CRP, đánh giá tình trạng viêm)
- Homocysteine
- Troponin (nếu nghi ngờ tổn thương tim)
- CK-MB (Creatine kinase, liên quan đến tổn thương cơ tim)
7. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (Thyroid Function Test):
- TSH (Thyroid Stimulating Hormone)
- T3, T4 tự do (Free T3, Free T4)
8. Xét nghiệm nước tiểu (Urinalysis):
- Kiểm tra protein, glucose, ketone, bạch cầu, hồng cầu, vi khuẩn trong nước tiểu
- Đánh giá pH, trọng lượng riêng, và các chỉ số khác của nước tiểu
9. Xét nghiệm điện giải (Electrolyte Panel):
- Natri (Sodium – Na+)
- Kali (Potassium – K+)
- Clo (Chloride – Cl-)
- Canxi (Calcium)
- Phốt pho (Phosphate)
10. Xét nghiệm enzyme tụy (Pancreatic Enzymes):
- Amylase
- Lipase
11. Xét nghiệm viêm và nhiễm trùng:
- CRP (C-reactive protein, đánh giá tình trạng viêm)
- ESR (Tốc độ lắng máu, liên quan đến viêm)
- Xét nghiệm vi khuẩn hoặc virus (nếu cần)
12. Xét nghiệm sàng lọc ung thư (nếu có chỉ định):
- PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt, dành cho nam giới)
- CA-125 (dành cho phụ nữ để sàng lọc ung thư buồng trứng)
- AFP (Alpha-fetoprotein, liên quan đến ung thư gan)
- CEA (Carcinoembryonic antigen, liên quan đến ung thư đại trực tràng)
13. Xét nghiệm viêm gan và bệnh truyền nhiễm:
- HBsAg (xét nghiệm viêm gan B)
- Anti-HCV (xét nghiệm viêm gan C)
- HIV test (xét nghiệm HIV)
14. Xét nghiệm kiểm tra các yếu tố đông máu:
- PT (Prothrombin Time)
- APTT (Activated Partial Thromboplastin Time)
- Fibrinogen
Mỗi xét nghiệm có mục đích riêng và thường được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe hoặc nhu cầu kiểm tra cụ thể của bệnh nhân.