Xét nghiệm định lượng Homocysteine toàn phần (Homocysteine total) là một xét nghiệm đo lường nồng độ homocysteine trong máu. Homocysteine là một amino acid được tạo ra từ quá trình chuyển hóa methionine, một acid amin có trong thực phẩm. Nồng độ homocysteine có thể cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe tim mạch và một số bệnh lý khác.
Ứng dụng của xét nghiệm định lượng Homocysteine total
Xét nghiệm này thường được thực hiện để:
- Đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch: Mức homocysteine cao có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ, và xơ vữa động mạch.
- Chẩn đoán thiếu hụt vitamin: Thiếu vitamin B6, B12, hoặc folate (vitamin B9) có thể làm tăng mức homocysteine, vì các vitamin này cần thiết để chuyển hóa homocysteine.
- Kiểm tra một số rối loạn di truyền: Một số bệnh di truyền, như homocystinuria, dẫn đến sự tích tụ homocysteine trong máu.
Kết quả xét nghiệm Homocysteine total
- Giá trị bình thường của homocysteine: Khoảng từ 5 đến 15 µmol/L, nhưng ngưỡng có thể thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm.
- Homocysteine cao: Có thể do thiếu hụt vitamin B6, B12, folate, hoặc liên quan đến các bệnh lý tim mạch và bệnh lý mạch máu khác.
- Homocysteine thấp: Rất hiếm gặp và thường không có ý nghĩa lâm sàng cụ thể.
Quy trình và Chuẩn bị trước xét nghiệm
- Nhịn ăn: Một số bác sĩ có thể yêu cầu nhịn ăn trong khoảng 8-12 tiếng trước khi làm xét nghiệm.
- Tránh dùng vitamin hoặc thuốc bổ sung: Bạn nên ngừng bổ sung vitamin hoặc thuốc có chứa vitamin B6, B12, hoặc folate trước khi làm xét nghiệm (theo hướng dẫn của bác sĩ) để tránh ảnh hưởng đến kết quả.
Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm định lượng Homocysteine total
- Dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu vitamin B6, B12, hoặc folate có thể làm tăng mức homocysteine.
- Tuổi tác và giới tính: Nồng độ homocysteine thường cao hơn ở người lớn tuổi và nam giới.
Xét nghiệm homocysteine giúp phát hiện sớm nguy cơ bệnh tim mạch và các vấn đề chuyển hóa. Từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.
An –
Bác sĩ tận tình, kết quả nhanh và chính xác, chi phí rất ổn